Hạ đường huyết là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Hạ đường huyết là tình trạng lượng glucose trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, thường dưới 70 mg/dL, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Đây là một rối loạn chuyển hóa do mất cân bằng nội tiết hoặc thuốc, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của não và hệ thần kinh trung ương.
Định nghĩa hạ đường huyết
Hạ đường huyết (hypoglycemia) là tình trạng nồng độ glucose trong máu hạ xuống mức thấp hơn bình thường, thường được định nghĩa là dưới . Đây là một tình trạng nguy hiểm, đặc biệt ở những người mắc bệnh đái tháo đường đang điều trị bằng insulin hoặc thuốc kích thích tụy tiết insulin. Tuy nhiên, hạ đường huyết cũng có thể xảy ra ở người không mắc bệnh đái tháo đường, dù ít phổ biến hơn.
Glucose là nguồn năng lượng chính của não và các mô khác trong cơ thể. Khi lượng glucose trong máu xuống quá thấp, hoạt động của hệ thần kinh trung ương bị ảnh hưởng đầu tiên, dẫn đến các triệu chứng thần kinh và nguy cơ tổn thương não nếu không được điều trị kịp thời. Trong trường hợp nặng, hạ đường huyết có thể gây co giật, hôn mê và tử vong.
Cơ chế sinh lý của đường huyết
Cơ thể điều hòa nồng độ glucose trong máu thông qua sự phối hợp giữa hormone insulin và các hormone tăng đường huyết. Insulin do tế bào beta tụy tiết ra có tác dụng hạ đường huyết bằng cách thúc đẩy glucose đi vào tế bào và tăng dự trữ dưới dạng glycogen. Ngược lại, khi glucose máu giảm, các hormone sau được huy động:
- Glucagon (do tế bào alpha tụy tiết): kích thích gan phân giải glycogen và tân tạo glucose.
- Adrenaline: tăng phân giải glycogen, giảm sử dụng glucose ở cơ và mô mỡ.
- Cortisol và hormone tăng trưởng (GH): tăng đề kháng insulin, thúc đẩy tân tạo glucose.
Ở người bình thường, các cơ chế này duy trì đường huyết ổn định trong khoảng . Khi mất cân bằng (do bệnh lý, thuốc, hoặc nhịn ăn), nồng độ glucose máu có thể giảm xuống mức gây triệu chứng.
Hormone | Nguồn gốc | Vai trò chính |
---|---|---|
Insulin | Tế bào beta tụy | Hạ đường huyết |
Glucagon | Tế bào alpha tụy | Tăng đường huyết (qua phân giải glycogen) |
Adrenaline | Tuyến thượng thận | Tăng đường huyết nhanh |
Cortisol | Tuyến thượng thận | Tăng tân tạo glucose, đề kháng insulin |
Phân loại hạ đường huyết
Việc phân loại hạ đường huyết giúp xác định nguyên nhân và chiến lược xử lý phù hợp. Có thể phân chia theo hoàn cảnh xảy ra hoặc theo nguyên nhân cơ bản. Dưới đây là một số phân loại chính:
- Hạ đường huyết khi đói (fasting hypoglycemia): xảy ra sau thời gian dài không ăn, thường liên quan đến bệnh lý gan, rối loạn hormone, hoặc khối u insulinoma.
- Hạ đường huyết phản ứng (reactive hypoglycemia): xảy ra sau ăn vài giờ, thường gặp ở người có rối loạn dung nạp glucose hoặc sau phẫu thuật dạ dày.
- Hạ đường huyết do thuốc: chiếm đa số ở người đái tháo đường sử dụng insulin hoặc thuốc sulfonylurea không đúng liều.
- Hạ đường huyết chức năng hoặc tự phát: không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng, thường nhẹ và thoáng qua.
Một cách tiếp cận phân loại khác là theo tình trạng bệnh lý:
- Hạ đường huyết liên quan đến điều trị đái tháo đường.
- Hạ đường huyết không liên quan đến đái tháo đường (non-diabetic hypoglycemia).
Nguyên nhân phổ biến
Hạ đường huyết có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó nguyên nhân phổ biến nhất là do thuốc điều trị đái tháo đường. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính:
- Thuốc: Insulin, sulfonylurea (glibenclamide, gliclazide), quinine, salicylate liều cao.
- Ăn uống không đủ: bỏ bữa, nhịn ăn kéo dài, uống rượu khi đói.
- Vận động quá sức: làm giảm glucose máu nhanh nếu không ăn bù năng lượng.
- Bệnh lý: suy gan, suy thận, nhiễm trùng nặng, suy tuyến yên hoặc tuyến thượng thận.
- U tiết insulin (insulinoma): hiếm gặp nhưng có thể gây hạ đường huyết tái diễn nặng.
Các yếu tố nguy cơ khiến người bệnh dễ bị hạ đường huyết bao gồm:
- Người lớn tuổi, đặc biệt là sống một mình.
- Bệnh nhân đái tháo đường type 1 có tiền sử hạ đường huyết không triệu chứng.
- Suy giảm chức năng thận, gan hoặc đang dùng nhiều loại thuốc.
Nguyên nhân | Đặc điểm |
---|---|
Thuốc điều trị tiểu đường | Thường gặp nhất, đặc biệt là insulin và sulfonylurea |
Nhịn ăn hoặc bỏ bữa | Làm giảm glucose máu dự trữ |
Vận động cường độ cao | Tiêu hao glucose nhanh chóng nếu không bù đủ |
Bệnh lý nội tiết | Thiếu cortisol hoặc GH làm giảm sinh glucose |
Triệu chứng lâm sàng
Hạ đường huyết gây ra các biểu hiện lâm sàng đa dạng, phụ thuộc vào mức độ hạ glucose máu và tốc độ xảy ra. Triệu chứng có thể được chia thành hai nhóm chính: triệu chứng thần kinh tự động (adrenergic) và triệu chứng thần kinh trung ương (neuroglycopenic).
Triệu chứng thần kinh tự động xuất hiện sớm do kích thích hệ thần kinh giao cảm và phóng thích adrenaline, bao gồm:
- Hồi hộp, tim đập nhanh
- Run rẩy
- Đổ mồ hôi lạnh
- Lo lắng, bồn chồn
- Cảm giác đói dữ dội
Nếu tình trạng tiếp tục kéo dài mà không được xử lý, não bộ bị thiếu glucose sẽ gây ra triệu chứng thần kinh trung ương như:
- Chóng mặt, lú lẫn
- Khó nói, nhìn mờ
- Thay đổi hành vi, dễ kích động
- Mất phối hợp vận động
- Co giật, hôn mê
Chẩn đoán
Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hạ đường huyết là bộ tiêu chuẩn "tam chứng Whipple", bao gồm:
- Triệu chứng lâm sàng tương thích với hạ đường huyết.
- Đường huyết thấp được đo tại thời điểm có triệu chứng, thường .
- Triệu chứng cải thiện rõ sau khi bổ sung glucose.
Trong lâm sàng, cần kết hợp đánh giá các yếu tố sau:
- Tiền sử dùng thuốc (đặc biệt là insulin, sulfonylurea).
- Thời điểm xảy ra triệu chứng (khi đói, sau ăn, ban đêm, khi gắng sức).
- Kết quả xét nghiệm glucose mao mạch và huyết tương.
Nên sử dụng máy đo glucose chính xác và không dựa vào cảm giác chủ quan. Người bệnh đái tháo đường lâu năm có thể mất khả năng nhận biết sớm hạ đường huyết (hypoglycemia unawareness), làm tăng nguy cơ biến chứng nặng.
Xử trí cấp cứu
Hạ đường huyết cần được xử trí ngay để tránh tổn thương não không hồi phục. Hướng dẫn xử trí dựa vào mức độ ý thức của bệnh nhân:
Tình trạng | Xử trí |
---|---|
Bệnh nhân tỉnh táo | Uống 15–20g glucose (dạng viên, nước ngọt có đường, mật ong) |
Ý thức giảm nhẹ | Bổ sung glucose đường uống nếu nuốt được, theo dõi sát |
Hôn mê hoặc không nuốt được | Truyền TM 25–50 mL dung dịch D50 hoặc tiêm glucagon 1 mg bắp dưới |
Sau 15 phút, cần kiểm tra lại đường huyết. Nếu chưa đạt ngưỡng an toàn (), cần lặp lại glucose. Sau đó, cho bệnh nhân ăn bữa nhẹ chứa tinh bột chậm tiêu (bánh mì, sữa, trái cây). Trong trường hợp nặng, bệnh nhân cần được nhập viện để tìm và điều trị nguyên nhân nền.
Phòng ngừa tái phát
Phòng ngừa hạ đường huyết đặc biệt quan trọng với người đái tháo đường. Cần phối hợp giữa bác sĩ và người bệnh để:
- Điều chỉnh liều thuốc hợp lý, tránh dùng quá liều insulin hoặc sulfonylurea.
- Không bỏ bữa, luôn ăn kèm tinh bột trước khi hoạt động thể lực.
- Hạn chế rượu bia, đặc biệt khi đói bụng.
- Theo dõi đường huyết thường xuyên, đặc biệt vào ban đêm và sau gắng sức.
- Trang bị thiết bị theo dõi glucose liên tục (CGM) nếu có điều kiện.
Người bệnh nên mang theo:
- Thẻ y tế cá nhân ghi rõ đang điều trị đái tháo đường.
- Viên glucose hoặc nước ngọt để xử lý sớm nếu xuất hiện triệu chứng.
- Thiết bị đo glucose cá nhân và biết cách sử dụng.
Biến chứng tiềm ẩn
Hạ đường huyết nếu không điều trị kịp thời có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Gây co giật, hôn mê, tổn thương não vĩnh viễn do thiếu năng lượng.
- Tăng nguy cơ té ngã, tai nạn giao thông, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc đang lái xe.
- Gây rối loạn nhịp tim, đặc biệt vào ban đêm (dead-in-bed syndrome ở người trẻ).
- Làm giảm nhận thức và chất lượng sống do sợ tái phát.
Hạ đường huyết tái phát nhiều lần có thể gây mất khả năng nhận biết triệu chứng, dẫn đến vòng xoắn bệnh lý. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa hạ đường huyết và tăng tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, như trong nghiên cứu ACCORD.
Tài liệu tham khảo
- Physiology, Glucose Metabolism - StatPearls, NCBI
- UpToDate - Etiology of Hypoglycemia in Adults
- Mayo Clinic - Hypoglycemia Diagnosis & Treatment
- The New England Journal of Medicine - Hypoglycemia and Mortality in the ACCORD Study
- CDC - Low Blood Sugar (Hypoglycemia)
- NIH - Hypoglycemia in Adults Without Diabetes
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hạ đường huyết:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10